Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 31 24 21 56 101
26 25 24 22 51 97
- Nanjing Tongxi - Jiangsu Dragons

Số liệu đội bóng

36/81(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/82(42.7%)
4/24(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
25/34(73.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
54
Tranh bóng bật bảng
45
23
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
6
7
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
31
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harris J.
    Harris J.
    24
    7/10
    4/6
  • Jackson F.
    Jackson F.
    30
    5/7
    5/5
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    20
    10
    10
  • Thompson J.
    Thompson J.
    21
    13
    8
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    5
    3
    35
  • Shi Yan
    Shi Yan
    5
    2
    18

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 0-5 3-3 3 5 3 0 17
28 7-10 2-6 4-6 5 2 0 0 24
38 7-13 0-1 8-11 20 5 4 0 22
37 1-3 0-1 2-2 3 0 2 0 4
29 3-5 1-4 2-2 6 2 2 0 11
29 5-10 0-3 6-10 5 4 4 0 16
14 0-1 1-2 0-0 3 0 5 0 3
5 0-0 0-0 0-0 1 1 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-2 3-8 0-0 4 1 4 0 11
21 5-8 0-2 8-10 3 3 3 0 18
13 0-0 0-1 0-0 1 1 2 0 0
29 3-5 1-2 0-0 3 0 5 0 9
31 8-18 0-0 2-4 21 2 2 0 18
30 5-7 5-9 5-5 5 4 1 0 30
29 1-3 2-7 0-0 3 2 3 0 8
18 0-3 0-1 0-0 1 5 4 0 0
14 0-2 0-1 0-0 1 2 3 0 0
12 0-0 1-2 0-0 0 1 1 0 3
10 0-1 0-0 0-0 0 0 3 0 0