Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 30 34 24 59 117
18 24 24 18 42 84
- Shandong Heroes - Jilin

Số liệu đội bóng

43/83(51.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/68(32.4%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
33/40(82.5%)
54
Tranh bóng bật bảng
39
39
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
3
32
Phạm lỗi
19
19
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
10
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
13
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    26
    8/11
    10/11
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    31
    5/10
    9/10
Board
  • Koumadje C.
    Koumadje C.
    10
    8
    2
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    11
    5
    32
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    8
    6
    39

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-6 0-2 3-4 6 11 3 0 11
21 1-2 2-2 0-0 4 3 6 0 8
26 8-11 0-3 10-11 7 6 1 0 26
14 2-3 1-3 0-0 3 2 4 0 7
13 1-6 0-0 1-1 3 0 0 0 3
29 2-2 3-6 0-0 3 3 2 0 13
21 2-4 5-7 1-1 0 6 3 0 20
21 5-7 0-0 1-1 10 0 1 0 11
19 3-4 0-3 0-0 3 2 5 0 6
15 2-4 0-0 3-4 6 0 3 0 7
12 0-2 0-2 0-0 3 5 1 0 0
11 1-1 1-3 0-0 1 1 3 0 5

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-10 4-12 9-10 2 8 2 0 31
34 2-5 0-3 5-6 4 4 2 0 9
23 1-3 1-2 0-0 2 3 3 0 5
17 0-1 0-1 0-0 3 0 3 0 0
37 5-11 0-1 9-13 12 1 3 0 19
17 0-3 0-0 4-4 6 1 2 0 4
14 0-0 1-2 0-0 1 1 0 0 3
13 0-1 0-1 0-0 2 0 1 0 0
12 0-2 0-2 2-3 0 0 1 0 2
11 1-4 0-0 3-3 1 1 0 0 5
9 1-1 1-1 0-0 1 0 2 0 5
7 0-1 0-1 1-1 0 0 0 0 1