Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 25 29 28 62 119
20 31 21 21 51 93
- Zhejiang Chouzhou - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

47/89(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/73(38.4%)
15/38(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/35(40.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
55
Tranh bóng bật bảng
32
32
Kiến tạo
26
8
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
5
26
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/14(35.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    38
    7/10
    3/3
  • Howard J.
    Howard J.
    30
    2/9
    8/8
Board
  • Zeyi Liu
    Zeyi Liu
    17
    12
    5
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Wang Yibo
    Wang Yibo
    8
    2
    38
  • Howard J.
    Howard J.
    7
    2
    34

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 7-10 7-16 3-3 9 6 4 0 38
38 1-5 2-5 0-0 2 8 4 0 8
37 3-4 1-6 0-0 5 4 5 0 9
36 6-10 0-2 0-0 17 5 3 0 12
37 9-11 4-5 3-3 11 5 3 0 33
30 3-5 0-1 4-4 5 4 5 0 10
13 2-4 0-1 0-0 2 0 2 0 4
3 1-1 1-1 0-0 0 0 0 0 5
1 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-9 6-13 8-8 1 7 2 0 30
23 3-6 0-3 0-0 1 1 1 0 6
16 0-0 0-1 0-0 2 1 1 0 0
19 2-6 0-0 7-9 9 3 0 0 11
8 1-1 0-1 2-2 1 1 1 0 4
26 0-1 0-1 0-0 2 7 4 0 0
22 0-1 2-3 2-2 1 0 1 0 8
21 0-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
20 1-1 0-2 0-0 2 3 2 0 2
18 2-7 3-5 3-5 6 2 3 0 16
17 0-0 2-2 0-0 1 1 3 0 6
12 3-5 0-3 1-2 1 0 1 0 7