Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 39 27 28 69 124
27 24 26 22 51 99
- Xinjiang - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

43/75(57.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/79(40.5%)
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/32(40.6%)
26/29(89.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/27(81.5%)
43
Tranh bóng bật bảng
39
37
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
6
9
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
13
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    26
    2/3
    10/11
  • Harris J.
    Harris J.
    39
    7/20
    7/7
Board
  • Tuxun Aizimaiti
    Tuxun Aizimaiti
    8
    7
    1
  • Harris J.
    Harris J.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    13
    1
    27
  • Floyd J.
    Floyd J.
    10
    4
    41

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-5 3-4 0-0 2 3 1 0 15
27 2-2 0-1 1-2 4 13 0 0 5
18 1-1 2-3 0-0 2 1 5 0 8
24 4-6 2-5 2-2 7 4 4 0 16
19 5-7 0-0 2-2 3 0 1 0 12
32 5-11 1-1 2-2 8 5 4 0 15
25 2-3 4-6 10-11 5 9 2 0 26
21 2-3 0-3 2-2 3 1 1 0 6
19 4-7 0-0 5-6 5 0 2 0 13
13 2-2 0-1 2-2 0 1 2 0 6
7 1-3 0-1 0-0 1 0 1 0 2

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 7-20 6-10 7-7 8 3 2 0 39
41 5-11 3-7 6-7 3 10 4 0 25
32 3-6 0-2 7-7 4 2 3 0 13
25 1-2 1-3 2-2 0 0 2 0 7
24 3-5 0-0 0-2 7 0 4 0 6
24 0-1 0-2 0-2 8 1 5 0 0
18 0-0 2-3 0-0 2 0 1 0 6
17 0-0 1-4 0-0 1 1 3 0 3
8 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0
4 0-1 0-1 0-0 3 0 0 0 0