Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 26 32 25 57 114
32 44 23 28 76 127
- Beijing Royal Fighters - Shanghai

Số liệu đội bóng

41/81(50.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
50/96(52.1%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
25/29(86.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
34
Tranh bóng bật bảng
55
24
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
28
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/27(70.4%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
12
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
13
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
15
8
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    34
    10/15
    8/8
  • Lofton K.
    Lofton K.
    37
    7/14
    8/12
Board
  • Zou Yuchen
    Zou Yuchen
    7
    7
    0
  • Lofton K.
    Lofton K.
    17
    11
    6
Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    7
    0
    30
  • Lofton K.
    Lofton K.
    9
    1
    39

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-15 2-4 8-8 0 7 1 0 34
29 1-4 0-3 0-0 2 2 4 0 2
42 3-4 0-3 0-0 6 4 0 0 6
32 6-14 3-7 7-8 6 6 1 0 28
31 5-6 0-0 1-2 7 1 5 0 11
20 1-2 0-0 0-0 4 1 2 0 2
20 4-5 2-6 7-9 2 2 1 0 21
18 1-2 0-1 2-2 2 1 1 0 4
8 3-3 0-0 0-0 2 0 2 0 6
2 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-7 2-5 1-1 2 2 4 0 17
23 3-3 0-1 0-0 2 5 4 0 6
19 3-8 1-2 2-2 3 0 2 0 11
39 7-14 5-9 8-12 17 9 4 0 37
40 8-13 0-0 2-2 15 1 5 0 18
31 5-5 3-5 0-0 2 1 1 0 19
23 7-11 0-6 2-2 5 5 3 0 16
18 0-3 0-2 0-0 3 0 2 0 0
8 0-1 0-0 0-0 3 1 2 0 0
2 0-0 1-1 0-0 0 0 1 0 3