Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 18 | 9 | 104.9 | 97.1 | 7.8 | 8 | 67% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 109.1 | 96.8 | 12.3 | 8 | 69% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 101 | 97.3 | 3.7 | 3 | 64% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 99.3 | 96.7 | 2.6 | 50% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 20 | 101.3 | 109.9 | -8.6 | 17 | 26% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 105.2 | 107.6 | -2.4 | 15 | 46% |
Khách | 14 | 1 | 13 | 97.7 | 111.9 | -14.2 | 19 | 7% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.2 | 113.5 | -9.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
77
-
86
LiaoNing
40
-
53
T
CBA
SiChuan
82
-
101
LiaoNing
35
-
52
T
CBA
LiaoNing
113
-
66
SiChuan
62
-
32
T
CBA
SiChuan
88
-
116
LiaoNing
42
-
54
T
CBA
LiaoNing
108
-
94
SiChuan
61
-
52
T
CBA
SiChuan
92
-
80
LiaoNing
50
-
43
B
CBA
LiaoNing
105
-
87
SiChuan
61
-
39
T
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
T
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
T
CBA
LiaoNing
134
-
90
SiChuan
64
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
T
CBA
BeiJing
105
-
90
LiaoNing
50
-
41
B
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
T
CBA
LiaoNing
115
-
89
XinJiang
60
-
45
T
CBA
Guangzhou
97
-
98
LiaoNing
45
-
47
T
CBA
FuJian
90
-
104
LiaoNing
53
-
55
T
CBA
LiaoNing
105
-
106
BeiJing
58
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
102
LiaoNing
77
-
38
B
CBA
ShanXi
95
-
94
LiaoNing
55
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
127
-
132
FuJian
59
-
67
B
CBA
SiChuan
94
-
100
XinJiang
49
-
50
B
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
111
-
80
SiChuan
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99
-
98
Guangzhou
47
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
83
SiChuan
50
-
40
B
CBA
SiChuan
99
-
98
Suzhou Dragons
54
-
66
T
CBA
SiChuan
116
-
125
ShanXi
55
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
132
-
125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111
-
105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T