Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 22 19 25 51 95
33 30 21 23 63 107
- Shenzhen - Qingdao

Số liệu đội bóng

39/82(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/84(48.8%)
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
52
14
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 24
    11/19
    2/2
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    41
    11/17
    7/8
Board
  • 8
    7
    1
  • Mickey J.
    Mickey J.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • C.Weems
    C.Weems
    5
    4
    17
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    9
    2
    40

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 11-19 0-1 2-2 8 4 0 0 24
40 6-10 2-5 1-2 2 0 1 0 19
24 3-7 0-1 0-0 5 1 6 0 6
20 1-3 0-2 2-4 2 0 2 0 4
27 5-8 0-1 5-6 7 1 3 0 15
25 2-5 0-4 2-2 1 1 1 0 6
19 0-2 1-2 0-0 1 1 2 0 3
17 4-6 0-0 1-2 4 5 0 0 9
14 1-1 0-0 1-3 3 1 1 0 3
10 0-2 0-0 0-0 4 0 0 0 0
7 3-3 0-0 0-1 2 0 4 0 6

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 11-17 4-9 7-8 9 9 4 0 41
39 2-6 3-6 4-4 7 3 3 0 17
38 0-1 0-1 0-0 4 2 4 0 0
35 6-12 2-3 1-2 10 2 2 0 19
31 9-14 0-0 0-0 10 3 4 0 18
27 1-4 2-3 2-2 2 0 0 0 10
20 1-2 0-3 0-0 1 0 3 0 2
3 0-1 0-2 0-0 4 1 1 0 0