Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 29 27 26 56 109
25 18 25 24 43 92
- Beijing Royal Fighters - Jilin

Số liệu đội bóng

42/75(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/83(39.8%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/39(43.6%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
43
34
Kiến tạo
24
12
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
22
18
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/21(23.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    24
    8/11
    5/6
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    25
    2/7
    6/8
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    8
    8
    0
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    11
    3
    8
Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    7
    1
    22
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    9
    9
    43

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-11 1-3 5-6 2 6 1 0 24
23 0-0 2-3 0-0 1 5 5 0 6
38 3-4 2-5 0-0 5 5 0 0 12
30 7-8 0-2 4-5 5 0 3 0 18
22 3-7 1-3 4-4 8 7 2 0 13
23 7-9 1-2 0-0 5 2 2 0 17
23 3-6 2-5 1-1 6 3 1 0 13
18 1-1 0-1 0-0 2 4 2 0 2
18 1-1 0-0 2-6 7 2 1 0 4
3 0-3 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 2-7 5-9 6-8 7 9 2 0 25
31 1-4 2-7 0-0 0 3 2 0 8
28 0-2 4-8 0-0 6 2 4 0 12
27 0-3 1-4 0-0 7 2 5 0 3
37 7-13 0-0 3-8 11 0 2 0 17
31 0-3 4-7 0-0 3 7 1 0 12
10 2-3 0-0 0-0 2 0 1 0 4
9 0-1 1-1 0-0 2 1 2 0 3
9 3-5 0-2 0-0 2 0 0 0 6
9 1-3 0-1 0-0 1 0 3 0 2