Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
40 28 26 35 68 129
27 31 26 32 58 116
- Shandong Heroes - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

48/88(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/73(54.8%)
13/36(36.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/35(48.6%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/21(90.5%)
37
Tranh bóng bật bảng
39
38
Kiến tạo
26
15
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
14
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/26(57.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
8
6
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    23
    7/13
    6/8
  • Floyd J.
    Floyd J.
    31
    4/6
    2/2
Board
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    6
    4
    2
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    10
    1
    39
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    9
    4
    33

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 4-5 0-2 1-2 4 10 5 0 9
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
34 7-13 1-3 6-8 6 8 3 0 23
28 6-8 0-0 0-0 4 1 3 0 12
21 4-5 4-7 0-1 5 5 3 0 20
29 3-4 4-11 0-0 3 3 3 0 18
26 3-6 2-9 4-5 2 5 3 0 16
17 1-3 0-1 3-3 3 1 0 0 5
16 4-4 2-3 5-5 3 3 0 0 19
11 3-3 0-0 1-1 3 0 0 0 7
7 0-0 0-0 0-0 1 2 0 0 0
4 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 4-6 7-12 2-2 5 7 2 0 31
38 4-7 1-4 5-6 1 5 4 0 16
39 2-2 4-6 1-1 2 0 2 0 17
37 5-9 2-4 4-4 6 1 4 0 20
33 7-9 0-3 2-2 12 9 2 0 16
15 0-0 1-1 0-0 0 1 1 0 3
11 1-4 1-2 4-4 4 1 2 0 9
10 0-0 1-3 0-0 4 2 4 0 3
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
5 0-1 0-0 1-2 1 0 2 0 1