Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 8 | 105.5 | 96.9 | 8.6 | 6 | 69% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 110.8 | 96.5 | 14.3 | 8 | 75% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 101 | 97.3 | 3.7 | 2 | 64% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 99.1 | 94.3 | 4.8 | 60% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 22 | 4 | 104.4 | 92.7 | 11.7 | 1 | 85% |
Chủ | 14 | 14 | 0 | 104.7 | 88.4 | 16.3 | 1 | 100% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 104.1 | 97.8 | 6.3 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 104.2 | 91.6 | 12.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
101
-
96
ZheJiang Guangsha
58
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
B
CBA
LiaoNing
95
-
84
ZheJiang Guangsha
45
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
80
-
100
LiaoNing
52
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
77
LiaoNing
41
-
36
B
CBA
LiaoNing
94
-
99
ZheJiang Guangsha
45
-
52
B
CBA
LiaoNing
100
-
88
ZheJiang Guangsha
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88
-
85
LiaoNing
49
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
T
CBA
BeiJing
105
-
90
LiaoNing
50
-
41
B
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
T
CBA
LiaoNing
115
-
89
XinJiang
60
-
45
T
CBA
Guangzhou
97
-
98
LiaoNing
45
-
47
T
CBA
FuJian
90
-
104
LiaoNing
53
-
55
T
CBA
LiaoNing
105
-
106
BeiJing
58
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
102
LiaoNing
77
-
38
B
CBA
ShanXi
95
-
94
LiaoNing
55
-
53
B
CBA
SiChuan
77
-
86
LiaoNing
40
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114
-
75
Guangzhou
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
83
SiChuan
50
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T
CBA
Guangzhou
79
-
102
ZheJiang Guangsha
38
-
57
T
CBA
Shenzhen
101
-
77
ZheJiang Guangsha
52
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
88
FuJian
63
-
44
T