Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 20 10 40 45 95
30 31 30 17 61 108
- Tianjin Pioneers - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

32/90(35.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/79(48.1%)
9/36(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/17(35.3%)
22/29(75.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/29(89.7%)
54
Tranh bóng bật bảng
46
24
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/26(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/13(7.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
19
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James D. S.
    James D. S.
    34
    10/17
    5/9
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    35
    13/16
    9/9
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    22
    15
    7
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    6
    2
    37
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    8
    2
    39

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-7 0-8 4-4 3 6 2 0 10
32 1-6 1-4 0-0 4 1 1 0 5
27 2-8 4-8 0-0 3 2 2 0 16
43 10-17 3-10 5-9 22 6 4 0 34
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
35 5-7 0-3 4-5 8 2 4 0 14
15 0-2 0-1 0-0 5 4 1 0 0
13 0-2 1-2 5-6 1 0 2 0 8
10 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
9 1-2 0-0 3-3 0 3 1 0 5
7 1-2 0-0 0-0 2 0 0 0 2
2 0-0 0-0 1-2 0 0 2 0 1

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-7 1-3 8-10 7 2 1 0 15
30 2-10 0-3 2-2 2 5 1 0 6
16 3-7 1-2 1-1 4 2 2 0 10
39 13-16 0-0 9-9 11 8 2 0 35
35 3-6 2-4 2-2 3 0 2 0 14
24 5-7 1-1 0-1 2 3 3 0 13
21 2-4 0-0 0-0 8 0 4 0 4
19 2-4 1-2 4-4 5 1 4 0 11
13 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0
3 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0