Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 31 33 24 47 104
19 25 26 29 44 99
- Zhejiang Guangsha - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

36/72(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/86(45.3%)
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/37(24.3%)
26/33(78.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
48
Tranh bóng bật bảng
40
22
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
13
4
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
24
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    24
    6/9
    6/7
  • Grant Riller
    Grant Riller
    31
    10/14
    2/2
Board
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    10
    7
    3
  • Zou Yuchen
    Zou Yuchen
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    15
    4
    35
  • Travis Trice
    Travis Trice
    8
    0
    27

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-9 2-6 6-7 2 3 2 0 24
35 3-10 0-4 8-11 10 15 2 0 14
32 3-3 1-3 1-2 5 2 5 0 10
29 3-5 1-2 4-4 7 0 2 0 13
34 6-10 0-1 2-3 7 1 1 0 14
25 0-3 1-1 0-0 4 0 2 0 3
18 7-11 0-0 4-4 7 0 4 0 18
12 1-1 1-1 0-0 1 0 3 0 5
7 0-0 0-0 1-2 1 1 2 0 1
6 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 10-14 3-8 2-2 3 5 1 0 31
17 1-3 0-3 0-0 1 0 3 0 2
30 0-0 0-7 0-0 4 4 1 0 0
29 4-8 1-2 2-2 7 0 4 0 13
21 2-6 1-2 3-4 7 4 0 0 10
28 0-1 1-4 2-2 4 1 2 0 5
28 6-6 0-0 1-4 6 1 6 0 13
27 5-7 3-9 2-3 3 8 1 0 21
7 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0
6 1-2 0-1 0-0 0 0 2 0 2
4 1-2 0-0 0-0 1 0 1 0 2
4 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0