Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 31 27 38 61 126
26 29 31 27 55 113
- Shanghai - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

48/90(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/84(48.8%)
14/36(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/28(71.4%)
52
Tranh bóng bật bảng
38
40
Kiến tạo
26
5
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
12
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
10
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/27(37.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hongquan L.
    Hongquan L.
    26
    4/5
    0/0
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    31
    14/22
    3/6
Board
  • D.J. Wilson
    D.J. Wilson
    11
    7
    4
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    13
    5
    30
  • Wang Junjie
    Wang Junjie
    9
    2
    36

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-5 4-6 4-4 4 1 3 0 24
30 3-7 2-5 3-5 5 13 3 0 15
34 4-5 6-10 0-0 8 4 0 0 26
25 7-14 0-3 3-5 10 9 3 0 17
21 10-12 0-0 0-1 3 0 3 0 20
30 2-4 1-4 0-0 3 1 3 0 7
26 3-6 1-6 5-5 11 5 3 0 14
16 0-0 0-0 0-0 1 5 4 0 0
10 0-0 0-1 1-2 0 2 3 0 1
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-10 1-2 1-2 3 9 3 0 10
33 4-6 4-10 10-11 3 6 1 0 30
15 0-0 0-1 0-0 2 2 3 0 0
38 14-22 0-0 3-6 9 1 3 0 31
26 4-5 0-3 2-2 4 0 1 0 10
22 1-1 2-5 0-0 4 0 2 0 8
22 2-4 1-2 2-2 0 3 2 0 9
21 1-2 3-3 0-0 1 1 2 0 11
12 1-4 0-3 2-5 3 4 3 0 4
7 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0