Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 25 26 29 57 112
31 28 41 22 59 122
- Fujian - Shenzhen

Số liệu đội bóng

40/86(46.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/77(57.1%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
20/33(60.6%)
26/29(89.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
48
19
Kiến tạo
34
14
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
26
8
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
4
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
8
7
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/22(72.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
13
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    29
    5/9
    13/14
  • C.Weems
    C.Weems
    36
    9/12
    3/3
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    7
    2
    5
  • C.Weems
    C.Weems
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    6
    1
    25
  • C.Weems
    C.Weems
    10
    4
    41

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-7 1-3 0-0 1 2 5 0 7
25 3-9 0-1 7-8 2 6 1 0 13
40 4-12 0-3 0-1 7 1 2 0 8
37 4-5 1-2 2-4 3 0 2 0 13
15 3-5 0-0 2-2 2 1 3 0 8
31 3-7 3-4 0-0 5 4 4 0 15
24 5-9 2-6 13-14 6 4 2 0 29
18 7-7 0-1 0-0 4 0 2 0 14
14 1-1 1-2 0-0 1 1 1 0 5
6 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-4 0-3 3-3 3 8 4 0 7
10 0-3 0-0 0-0 2 0 2 0 0
35 0-2 6-6 2-3 5 2 2 0 20
33 4-7 2-7 0-0 3 2 2 0 14
9 0-1 0-0 2-2 5 0 1 0 2
41 9-12 5-7 3-3 12 10 3 0 36
40 4-5 7-10 0-0 7 8 4 0 29
16 1-3 0-1 0-0 1 4 1 0 2
12 3-4 0-0 2-3 4 0 5 0 8
10 1-3 0-0 0-0 1 0 1 0 2
9 0-0 0-0 2-2 0 0 1 0 2