Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 16 | 9 | 103.6 | 100 | 3.6 | 8 | 64% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 109.2 | 99.8 | 9.4 | 7 | 69% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 97.6 | 100.2 | -2.6 | 7 | 58% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 108.9 | 102.3 | 6.6 | 70% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 5 | 115.1 | 106.8 | 8.3 | 2 | 79% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 113.3 | 100.1 | 13.2 | 3 | 92% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 116.8 | 113.6 | 3.2 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 111.8 | 103.8 | 8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
B
CBA ASL
QingDao
90
-
52
ShanXi
39
-
35
T
CBA
QingDao
118
-
113
ShanXi
57
-
51
T
CBA
ShanXi
123
-
112
QingDao
62
-
66
B
CBA ASL
QingDao
91
-
84
ShanXi
49
-
42
T
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
B
CBA
QingDao
99
-
90
ShanXi
49
-
46
T
CBA
ShanXi
103
-
102
QingDao
45
-
56
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
T
CBA ASL
ShanXi
71
-
104
QingDao
37
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
109
-
121
QingDao
57
-
58
T
CBA
QingDao
123
-
95
Tianjin Pioneers
65
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
92
-
83
QingDao
40
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
103
QingDao
52
-
49
T
CBA
QingDao
114
-
102
FuJian
57
-
51
T
CBA
QingDao
118
-
88
NanJing TongXi DaShe
55
-
54
T
CBA
Guangzhou
103
-
113
QingDao
55
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
123
-
99
QingDao
73
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
116
-
83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
Shenzhen
127
-
132
ShanXi
58
-
60
T
CBA
XinJiang
128
-
121
ShanXi
53
-
54
B
CBA
SiChuan
116
-
125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
ShanXi
98
-
80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95
-
94
LiaoNing
55
-
53
T
CBA
BeiJing
108
-
110
ShanXi
64
-
50
T
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T
CBA
ShanXi
106
-
101
BeiJing
56
-
57
T