Bảng xếp hạng

AHF
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 77 74.2 2.8 5 60%
Chủ 4 3 1 79.2 70.2 9 3 75%
Khách 1 0 1 68 90 -22 8 0%
trận gần đây 5 3 2 77 74.2 2.8 60%
Pegasus
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 63.5 78 -14.5 10 25%
Chủ 3 1 2 63.3 80 -16.7 8 33%
Khách 1 0 1 64 72 -8 10 0%
trận gần đây 4 1 3 63.5 78 -14.5 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
72 - 64
Pegasus
35
-
35
T
Hong Kong BL
Pegasus
75 - 96
AHF
32
-
53
T
Hong Kong BL
AHF
65 - 90
Pegasus
31
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Able Hon Friends
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
45 - 58
AHF
14
-
30
T
Hong Kong BL
AHF
71 - 91
Winling
29
-
41
B
China HK SSC
AHF
60 - 90
Winling
32
-
49
B
Hong Kong BL
AHF
72 - 64
Pegasus
35
-
35
T
Hong Kong BL
AHF
83 - 73
Eagle
47
-
33
T
Hong Kong BL
AHF
87 - 66
Nam Ching
46
-
36
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90 - 68
AHF
48
-
42
B
Hong Kong BL
AHF
75 - 78
Chun Yu BC
36
-
43
B
Hong Kong BL
Pegasus
75 - 96
AHF
32
-
53
T
Hong Kong BL
Eagle
46 - 58
AHF
24
-
24
T
Pegasus
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
90 - 72
Pegasus
47
-
34
B
Hong Kong BL
Pegasus
73 - 103
Tycoon
44
-
55
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
79 - 72
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
Pegasus
57 - 94
Fujian Hongkong
28
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
72 - 64
Pegasus
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
82 - 58
Nam Ching
43
-
22
T
Hong Kong BL
Pegasus
62 - 70
Hong Kong Eagle
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
46 - 112
South China AA
0
-
0
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
85 - 48
Pegasus
41
-
28
B
Hong Kong BL
Pegasus
75 - 96
AHF
32
-
53
B