Bảng xếp hạng
Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 80 | 84.3 | -4.3 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 111 | 75 | 36 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 64.5 | 89 | -24.5 | 9 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 80 | 84.3 | -4.3 | 33% |
Fujian Hongkong
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 74.7 | 84.3 | -9.6 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 77.3 | 79 | -1.7 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 72 | 89.7 | -17.7 | 5 | 33% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 74.7 | 84.3 | -9.6 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
Fujian Hongkong
63
-
59
Eagle
35
-
39
B
Hong Kong BL
Eagle
56
-
65
Fujian Hongkong
26
-
33
B
FC
Fujian Hongkong
73
-
83
Eagle
39
-
34
T
FC
Fujian Hongkong
90
-
52
Eagle
44
-
24
B
FC
Eagle
71
-
86
Fujian Hongkong
38
-
43
B
FC
Eagle
76
-
77
Fujian Hongkong
42
-
31
B
FC
Eagle
73
-
107
Fujian Hongkong
39
-
61
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Eagle
71
-
87
Chun Yu BC
32
-
41
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
64
Eagle
42
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
104
-
69
Eagle
57
-
32
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
63
-
59
Eagle
35
-
39
B
China HK SSC
South China AA
77
-
62
Eagle
50
-
35
B
Hong Kong BL
Eagle
111
-
75
Nam Ching
58
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
83
-
73
Eagle
47
-
33
B
FC
Pegasus
62
-
70
Eagle
35
-
35
T
Hong Kong BL
Winling
95
-
56
Eagle
49
-
34
B
Hong Kong BL
Eagle
76
-
64
Nam Ching
30
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
45
-
58
AHF
14
-
30
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
85
-
82
Winling
45
-
40
T
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
T
China HK SSC
Fujian Hongkong
63
-
59
Eagle
35
-
39
T
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
T
Hong Kong BL
Winling
105
-
78
Fujian Hongkong
48
-
39
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
84
-
89
Winling
44
-
53
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
58
-
80
Tycoon
31
-
37
B
Hong Kong BL
Tycoon
88
-
55
Fujian Hongkong
51
-
31
B
Hong Kong BL
South China AA
76
-
83
Fujian Hongkong
40
-
33
T