Bảng xếp hạng

Nữ Olympiacos
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 61.8 59 2.8 4 60%
Chủ 3 3 0 64.7 55.7 9 1 100%
Khách 2 0 2 57.5 64 -6.5 4 0%
trận gần đây 5 3 2 61.8 59 2.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Amyntas (W)
36 - 84
Olympiacos W
22
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Olympiacos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
60 - 81
Olympiacos W
28
-
57
T
ELW
Olympiacos W
64 - 77
Zabiny Brno Women
34
-
38
B
WGBL
Olympiacos W
92 - 67
Proteas Voulas W
51
-
31
T
ELW
Olympiacos W
67 - 81
CBK Mersin Women
36
-
39
B
ELW
Olympiacos W
53 - 88
FWBL
25
-
45
B
WGBL
Panathinaikos Woman
62 - 55
Olympiacos W
32
-
29
B
ELW
Zabiny Brno Women
92 - 61
Olympiacos W
50
-
33
B
WGBL
Olympiacos W
84 - 71
Sony Athinaikos W
41
-
43
T
GRC W
Sony Athinaikos W
65 - 71
Olympiacos W
33
-
33
T
FC
Amyntas (W)
36 - 84
Olympiacos W
22
-
42
T
Amyntas (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Panathinaikos Woman
74 - 70
Amyntas (W)
44
-
35
B
WGBL
Amyntas (W)
99 - 97
Sony Athinaikos W
51
-
55
T
WGBL
Panseraikos W
63 - 62
Amyntas (W)
36
-
33
B
WGBL
Amyntas (W)
72 - 69
Carlidia Esperez W
40
-
27
T
FC
Amyntas (W)
56 - 69
Panathinaikos Woman
25
-
37
B
FC
Amyntas (W)
36 - 84
Olympiacos W
22
-
42
B