Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 67 | 65.4 | 1.6 | 3 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 61.2 | 61.5 | -0.3 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 71.6 | 68.6 | 3 | 2 | 80% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 67 | 65.4 | 1.6 | 67% |
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 7 | 67.2 | 76.9 | -9.7 | 8 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 65 | 73.8 | -8.8 | 8 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 69.5 | 80 | -10.5 | 8 | 25% |
trận gần đây | 8 | 1 | 7 | 67.2 | 76.9 | -9.7 | 12% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Hoverla
68
-
76
Rivne
32
-
34
T
UBSL
Hoverla
68
-
65
Rivne
42
-
26
B
UBSL
Rivne
66
-
67
Hoverla
37
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69
-
60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
82
-
63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74
-
77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
T