Bảng xếp hạng

Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 7 1 77 69.1 7.9 2 88%
Chủ 4 3 1 77.5 73.8 3.7 2 75%
Khách 4 4 0 76.5 64.5 12 1 100%
trận gần đây 8 7 1 77 69.1 7.9 88%
Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 67.4 73.1 -5.7 6 22%
Chủ 4 0 4 68 76 -8 6 0%
Khách 5 2 3 67 70.8 -3.8 5 40%
trận gần đây 9 2 7 67.4 73.1 -5.7 22%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 68
Kyiv Basket
30
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
76 - 60
Stariy Lutsk
39
-
25
T
UBSL
Stariy Lutsk
66 - 90
Kyiv Basket
41
-
54
T
UBSL
Stariy Lutsk
76 - 86
Kyiv Basket
45
-
47
T
UBSL
Kyiv Basket
88 - 57
Stariy Lutsk
42
-
32
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 61
Kyiv Basket
30
-
21
T
UBSL
Kyiv Basket
83 - 42
Stariy Lutsk
46
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
T
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101 - 99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68 - 71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63 - 67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90 - 91
Rivne
49
-
54
B