Bảng xếp hạng

Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 69.5 65.9 3.6 3 75%
Chủ 3 2 1 66 61.3 4.7 4 67%
Khách 5 4 1 71.6 68.6 3 1 80%
trận gần đây 8 6 2 69.5 65.9 3.6 75%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 6 1 79.1 72.3 6.8 2 86%
Chủ 4 3 1 77.5 73.8 3.7 2 75%
Khách 3 3 0 81.3 70.3 11 2 100%
trận gần đây 7 6 1 79.1 72.3 6.8 86%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77 - 43
Kyiv Basket
38
-
19
T
UBSL
Rivne
77 - 75
Kyiv Basket
44
-
38
T
UBSL
Kyiv Basket
70 - 85
Rivne
32
-
44
T
UBSL
Rivne
81 - 64
Kyiv Basket
51
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
T
UBSL
Rivne
61 - 52
Stariy Lutsk
27
-
17
T
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
T
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
67 - 75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90 - 110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101 - 99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
B