Bảng xếp hạng
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 67.1 | 73.1 | -6 | 6 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 67.3 | 77 | -9.7 | 6 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 67 | 70.8 | -3.8 | 5 | 40% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 67.1 | 73.1 | -6 | 25% |
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 66.4 | 77.9 | -11.5 | 8 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 65 | 73.8 | -8.8 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 68.3 | 83.3 | -15 | 8 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 66.4 | 77.9 | -11.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Hoverla
65
-
71
Stariy Lutsk
35
-
37
T
UBSL
Stariy Lutsk
72
-
64
Hoverla
29
-
30
T
UBSL
Hoverla
54
-
49
Stariy Lutsk
21
-
27
B
UBSL
Stariy Lutsk
64
-
69
Hoverla
31
-
41
B
UBSL
Stariy Lutsk
71
-
73
Hoverla
30
-
45
B
UBSL
Hoverla
63
-
72
Stariy Lutsk
33
-
28
T
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
79
Hoverla
32
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65
-
66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
B
UBSL
Rivne
61
-
52
Stariy Lutsk
27
-
17
B
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
82
-
63
Hoverla
41
-
36
B
UBSL
Hoverla
74
-
77
Kyiv Basket
33
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
72
-
71
Hoverla
36
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
B