Bảng xếp hạng
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 77.1 | 76.1 | 1 | 4 | 62% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 80 | 75.7 | 4.3 | 4 | 67% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 75.4 | 76.4 | -1 | 3 | 60% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 77.1 | 76.1 | 1 | 62% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 81.5 | 55.8 | 25.7 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 81.5 | 55.8 | 25.7 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 81.5 | 55.8 | 25.7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
64
-
73
BC Dnipro
27
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
97
-
98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
77
-
70
BC Dnipro
36
-
37
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
66
Cherkaski Mavpy
46
-
43
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
65
-
78
BC Dnipro
29
-
47
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
67
Cherkaski Mavpy
37
-
34
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
53
-
71
BC Dnipro
26
-
33
B
UBSL
BC Dnipro
95
-
72
Cherkaski Mavpy
53
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
84
-
81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
KryvbasBasket
42
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
92
Kyiv Basket
35
-
52
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
T
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
B
UBSL
Kyiv Basket
101
-
99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63
-
100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55
-
98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94
-
62
BC Dnipro
53
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Sporting Lisbon
70
-
78
BC Dnipro
41
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
57
-
68
Sporting Lisbon
31
-
32
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
114
-
71
BC Dnipro
60
-
38
B
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
T