Bảng xếp hạng
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 76.8 | 76.2 | 0.6 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 78.5 | 76 | 2.5 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 75.4 | 76.4 | -1 | 3 | 60% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 76.8 | 76.2 | 0.6 | 56% |
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 67.1 | 71.1 | -4 | 6 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 64.2 | 73.8 | -9.6 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 71 | 67.7 | 3.3 | 5 | 67% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 67.1 | 71.1 | -4 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
75
BK Zaporozhye
52
-
48
T
UBSL
BK Zaporozhye
71
-
68
Cherkaski Mavpy
38
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68
-
80
BK Zaporozhye
41
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
47
-
66
Cherkaski Mavpy
20
-
34
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
53
BK Zaporozhye
53
-
23
T
UBSL
BK Zaporozhye
82
-
77
Cherkaski Mavpy
46
-
33
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
61
-
62
BK Zaporozhye
37
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
B
UBSL
KryvbasBasket
84
-
81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
KryvbasBasket
42
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
92
Kyiv Basket
35
-
52
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
T
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
73
-
75
BK Zaporozhye
47
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
B
UBSL
BK Zaporozhye
65
-
66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Hoverla
58
-
67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46
-
69
KryvbasBasket
23
-
42
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
B