Bảng xếp hạng
KryvbasBasket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 8 | 71.6 | 73.8 | -2.2 | 4 | 50% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 74.6 | 78.6 | -4 | 5 | 43% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 69.2 | 70.1 | -0.9 | 3 | 56% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.2 | 76.3 | -1.1 | 50% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 13 | 0 | 80.6 | 60.4 | 20.2 | 1 | 100% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 79.1 | 58.6 | 20.5 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 84 | 64.5 | 19.5 | 4 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 79.8 | 62.6 | 17.2 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
B
UBSL
KryvbasBasket
59
-
109
BC Dnipro
27
-
53
B
UBSL
BC Dnipro
95
-
74
KryvbasBasket
51
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
82
-
87
BC Dnipro
33
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76
-
69
KryvbasBasket
38
-
29
B
UBSL
KryvbasBasket
82
-
71
BC Dnipro
50
-
32
T
FC
BC Dnipro
52
-
91
KryvbasBasket
25
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
67
KryvbasBasket
30
-
40
B
UBSL
KryvbasBasket
91
-
72
BC Dnipro
43
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
75
-
71
BC Dnipro
45
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
86
KryvbasBasket
35
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
77
-
79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
71
KryvbasBasket
29
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
T
UBSL
KryvbasBasket
65
-
85
Stariy Lutsk
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
68
-
84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
73
-
75
BK Zaporozhye
47
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
84
-
81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
KryvbasBasket
42
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
T