Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 0 32 66.5 94.6 -28.1 21 0%
Chủ 16 0 16 67.9 96.3 -28.4 21 0%
Khách 16 0 16 65.1 92.9 -27.8 21 0%
trận gần đây 10 0 10 68.8 98.3 -29.5 0%
Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 10 22 70.9 80.2 -9.3 16 31%
Chủ 16 5 11 70.1 83 -12.9 16 31%
Khách 16 5 11 71.7 77.4 -5.7 16 31%
trận gần đây 10 4 6 76.6 79 -2.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
77 - 88
FJ Xiamen Egrets W
44
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
88 - 81
FJ Xiamen Egrets W
48
-
34
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
77 - 67
Tianjin (w)
33
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
77 - 88
FJ Xiamen Egrets W
44
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
87 - 75
Tianjin (w)
48
-
40
B
WCBA
Hefei (W)
109 - 64
Tianjin (w)
59
-
32
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
87 - 71
Tianjin (w)
41
-
36
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
89 - 75
Tianjin (w)
40
-
36
B
WCBA
Tianjin (w)
72 - 110
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
57 - 102
Liaoning ZhongDa (W)
26
-
56
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
77 - 88
FJ Xiamen Egrets W
44
-
44
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 74
Shanxi TianZe (w)
32
-
40
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
68 - 77
Shanxi TianZe (w)
36
-
45
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
61 - 94
HeNan JinQian (W)
27
-
53
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70 - 95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
T

35.4%
41.4%
28.3%
23.2%
42.1%
46.7%
71.4%
76.6%
27.5
38.3
11.7
12.5
5.3
6
16.6
12