Bảng xếp hạng

Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 78.6 73.2 5.4 13 50%
Chủ 14 7 7 77.2 74.9 2.3 14 50%
Khách 16 8 8 79.8 71.8 8 10 50%
trận gần đây 10 4 6 80.8 77.6 3.2 40%
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 17 13 78.4 71.7 6.7 10 57%
Chủ 16 12 4 76.4 69.6 6.8 8 75%
Khách 14 5 9 80.7 74 6.7 13 36%
trận gần đây 10 6 4 80.3 72.7 7.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 76
Hefei (W)
45
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
87 - 75
Tianjin (w)
48
-
40
T
WCBA
Hefei (W)
109 - 64
Tianjin (w)
59
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 66
Hefei (W)
35
-
25
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
B
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
B
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
T
Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
53 - 74
Heilongjiang DaQ (w)
32
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 69
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
40
T
WCBA
Tianjin (w)
72 - 110
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
57 - 102
Liaoning ZhongDa (W)
26
-
56
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88 - 78
Shanxi TianZe (w)
38
-
39
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72 - 77
Shanxi TianZe (w)
44
-
37
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
B

43.6%
42.8%
33.9%
27.2%
49.2%
48.8%
64.6%
72.9%
34.3
36.6
15
15.4
9.8
8.2
13.8
14