Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 78.1 68.7 9.4 6 70%
Chủ 14 11 3 78.5 65.8 12.7 9 79%
Khách 16 10 6 77.8 71.2 6.6 5 62%
trận gần đây 10 8 2 80.7 68 12.7 80%
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 7 23 71 85.6 -14.6 17 23%
Chủ 16 3 13 69.7 86.3 -16.6 18 19%
Khách 14 4 10 72.5 84.9 -12.4 16 29%
trận gần đây 10 1 9 64.8 88 -23.2 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 74
Shanxi TianZe (w)
32
-
40
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
68 - 77
Shanxi TianZe (w)
36
-
45
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 66
Hefei (W)
35
-
25
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 52
Shanxi TianZe (w)
32
-
23
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71 - 79
Shanxi TianZe (w)
33
-
43
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88 - 78
Shanxi TianZe (w)
38
-
39
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72 - 77
Shanxi TianZe (w)
44
-
37
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
T
JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
50 - 81
HeNan JinQian (W)
27
-
45
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
95 - 78
HeNan JinQian (W)
52
-
43
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77 - 47
JiangXi Ganxing (W)
45
-
22
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96 - 62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94 - 64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81 - 67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
B

41.7%
36.4%
30.9%
29.6%
47.9%
41.8%
73.5%
74.4%
42.1
23
16.2
12.8
8.2
5.6
12.6
13.7