Bảng xếp hạng

Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 84.5 71.5 13 7 70%
Chủ 14 13 1 87.6 69.6 18 3 93%
Khách 16 8 8 81.8 73.2 8.6 8 50%
trận gần đây 10 7 3 83.5 71.5 12 70%
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 26 4 81.8 67.1 14.7 2 87%
Chủ 16 15 1 82.8 66.1 16.7 2 94%
Khách 14 11 3 80.6 68.4 12.2 2 79%
trận gần đây 10 10 0 80.1 65.1 15 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
56 - 79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
83 - 60
HeNan JinQian (W)
47
-
30
B
NWBC
HeNan JinQian (W)
63 - 69
Wuhan Shengfan (w)
28
-
38
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 67
HeNan JinQian (W)
46
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
73 - 59
Wuhan Shengfan (w)
43
-
28
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
83 - 57
HeNan JinQian (W)
47
-
26
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
94 - 68
Wuhan Shengfan (w)
53
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
50 - 81
HeNan JinQian (W)
27
-
45
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
95 - 78
HeNan JinQian (W)
52
-
43
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
61 - 94
HeNan JinQian (W)
27
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70 - 95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
T
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77 - 47
JiangXi Ganxing (W)
45
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96 - 62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
T
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
T
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
T

46.2%
42.8%
27.7%
23.6%
53.7%
49.5%
77.1%
61.8%
39
44
15.4
16.4
8.9
12
13.3
13.3