Bảng xếp hạng
Nữ Xiamen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 21 | 69.3 | 80.6 | -11.3 | 16 | 28% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 70.4 | 83.6 | -13.2 | 16 | 33% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 68.2 | 77.3 | -9.1 | 17 | 21% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 70.9 | 81.2 | -10.3 | 30% |
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 9 | 78.2 | 68.8 | 9.4 | 6 | 69% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 78.5 | 65.8 | 12.7 | 8 | 79% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 78 | 71.6 | 6.4 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.1 | 70.2 | 9.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
68
-
77
Shanxi TianZe (w)
36
-
45
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76
-
70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67
-
74
FJ Xiamen Egrets W
31
-
27
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
FJ Xiamen Egrets W
38
-
31
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
60
-
75
Shanxi TianZe (w)
44
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
68
-
77
Shanxi TianZe (w)
36
-
45
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
61
-
94
HeNan JinQian (W)
27
-
53
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70
-
95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76
-
79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62
-
97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
69
Hefei (W)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59
-
110
Hefei (W)
31
-
60
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74
-
69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
68
-
77
Shanxi TianZe (w)
36
-
45
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
66
Hefei (W)
35
-
25
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83
-
66
Hefei (W)
45
-
31
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
52
Shanxi TianZe (w)
32
-
23
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71
-
79
Shanxi TianZe (w)
33
-
43
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88
-
78
Shanxi TianZe (w)
38
-
39
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72
-
77
Shanxi TianZe (w)
44
-
37
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95
-
63
Tianjin (w)
53
-
36
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112
-
54
Tianjin (w)
57
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87
-
68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
B