Bảng xếp hạng
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 15 | 78.3 | 73.2 | 5.1 | 13 | 48% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 76.5 | 74.8 | 1.7 | 14 | 46% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 79.8 | 71.8 | 8 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79 | 77.3 | 1.7 | 30% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 0 | 29 | 65.3 | 94.8 | -29.5 | 21 | 0% |
Chủ | 14 | 0 | 14 | 66.4 | 96.4 | -30 | 21 | 0% |
Khách | 15 | 0 | 15 | 64.4 | 93.3 | -28.9 | 21 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 65.1 | 100.2 | -35.1 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
109
-
64
Tianjin (w)
59
-
32
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72
-
92
Hefei (W)
35
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
109
-
64
Tianjin (w)
59
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
66
Hefei (W)
35
-
25
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83
-
66
Hefei (W)
45
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
62
-
87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
77
-
95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
B
WCBA
Hefei (W)
75
-
82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
B
WCBA
Hefei (W)
69
-
85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55
-
95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
69
Hefei (W)
39
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
109
-
64
Tianjin (w)
59
-
32
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
87
-
71
Tianjin (w)
41
-
36
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
89
-
75
Tianjin (w)
40
-
36
B
WCBA
Tianjin (w)
72
-
110
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
57
-
102
Liaoning ZhongDa (W)
26
-
56
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95
-
63
Tianjin (w)
53
-
36
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112
-
54
Tianjin (w)
57
-
29
B
WCBA
Tianjin (w)
65
-
102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
WCBA
Tianjin (w)
75
-
87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
B
WCBA
Tianjin (w)
55
-
109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B