Bảng xếp hạng

Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 17 12 79.3 71.6 7.7 10 59%
Chủ 15 12 3 78 69.3 8.7 7 80%
Khách 14 5 9 80.7 74 6.7 13 36%
trận gần đây 10 7 3 84.4 73.5 10.9 70%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 20 11 76 71.3 4.7 9 65%
Chủ 16 13 3 77.6 69.5 8.1 4 81%
Khách 15 7 8 74.2 73.3 0.9 10 47%
trận gần đây 10 4 6 73.4 72.3 1.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 69
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
40
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69 - 65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63 - 74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
66 - 71
Liaoning ZhongDa (W)
34
-
42
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
64 - 61
Heilongjiang DaQ (w)
32
-
26
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61 - 95
Liaoning ZhongDa (W)
29
-
43
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
55 - 69
Heilongjiang DaQ (w)
29
-
33
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 68
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
39
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 69
Liaoning ZhongDa (W)
48
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 69
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
40
T
WCBA
Tianjin (w)
72 - 110
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
57 - 102
Liaoning ZhongDa (W)
26
-
56
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88 - 78
Shanxi TianZe (w)
38
-
39
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72 - 77
Shanxi TianZe (w)
44
-
37
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94 - 82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
T
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 69
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
40
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
87 - 71
Tianjin (w)
41
-
36
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
89 - 75
Tianjin (w)
40
-
36
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 52
Shanxi TianZe (w)
32
-
23
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71 - 79
Shanxi TianZe (w)
33
-
43
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94 - 64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
T

44.6%
44.9%
28.7%
30.9%
50.7%
52%
73.8%
73.7%
37.3
34.7
16.7
14.1
8.1
6.9
14
16.3