Bảng xếp hạng

JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 6 22 70.9 86.1 -15.2 17 21%
Chủ 14 2 12 69.3 87.3 -18 18 14%
Khách 14 4 10 72.5 84.9 -12.4 15 29%
trận gần đây 10 0 10 64 89.2 -25.2 0%
Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 20 8 84.8 71.4 13.4 5 71%
Chủ 14 13 1 87.6 69.6 18 3 93%
Khách 14 7 7 82.1 73.3 8.8 8 50%
trận gần đây 10 8 2 86.5 71 15.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
97 - 68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101 - 82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77 - 47
JiangXi Ganxing (W)
45
-
22
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96 - 62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94 - 64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81 - 67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94 - 82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77 - 55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
B
Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
61 - 94
HeNan JinQian (W)
27
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70 - 95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
T
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
T
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
T

35.7%
48%
29.1%
33%
40.8%
53.5%
71.9%
73.3%
24.2
38.4
13.4
17.5
6.5
9.7
15.6
14.2