Bảng xếp hạng

Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 13 15 77.2 73.5 3.7 13 46%
Chủ 12 5 7 73.8 75.8 -2 14 42%
Khách 16 8 8 79.8 71.8 8 7 50%
trận gần đây 10 3 7 79.1 76.8 2.3 30%
Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 0 28 65.4 94.3 -28.9 21 0%
Chủ 14 0 14 66.4 96.4 -30 21 0%
Khách 14 0 14 64.4 92.2 -27.8 21 0%
trận gần đây 10 0 10 66 99.4 -33.4 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 66
Hefei (W)
35
-
25
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
B
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
B
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
T
Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
87 - 71
Tianjin (w)
41
-
36
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
89 - 75
Tianjin (w)
40
-
36
B
WCBA
Tianjin (w)
72 - 110
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
57 - 102
Liaoning ZhongDa (W)
26
-
56
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
B
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
B

43.6%
34.9%
34.9%
29%
49%
39.6%
64%
72%
34.1
23.1
15.3
11.3
10.1
6.3
14.8
18.1