Bảng xếp hạng

Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 8 19 69.7 80.2 -10.5 16 30%
Chủ 13 5 8 71.3 83.3 -12 16 38%
Khách 14 3 11 68.2 77.3 -9.1 17 21%
trận gần đây 10 3 7 68.6 79.9 -11.3 30%
Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 19 8 84.5 71.8 12.7 5 70%
Chủ 14 13 1 87.6 69.6 18 3 93%
Khách 13 6 7 81.2 74.2 7 11 46%
trận gần đây 10 8 2 85.8 71.7 14.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70 - 95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98 - 63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
90 - 64
HeNan JinQian (W)
34
-
34
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
82 - 76
FJ Xiamen Egrets W
31
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70 - 95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73 - 60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
B
Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
70 - 95
HeNan JinQian (W)
38
-
46
T
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
T
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
T

38.3%
48.9%
24.9%
34.1%
43.6%
54.3%
73.2%
73.7%
36.9
37
11.7
17.2
5.6
9.7
15.2
15.1