Bảng xếp hạng

Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 25 4 81.9 67.8 14.1 2 86%
Chủ 15 14 1 83.2 67.3 15.9 2 93%
Khách 14 11 3 80.6 68.4 12.2 2 79%
trận gần đây 10 10 0 83.3 65.9 17.4 100%
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 6 21 71.8 86.4 -14.6 17 22%
Chủ 14 2 12 69.3 87.3 -18 18 14%
Khách 13 4 9 74.5 85.5 -11 15 31%
trận gần đây 10 1 9 67.5 88.9 -21.4 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96 - 62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69 - 90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96 - 62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
T
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
T
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
T
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
T
JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
96 - 62
JiangXi Ganxing (W)
63
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94 - 64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81 - 67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94 - 82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77 - 55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 74
Tianjin (w)
47
-
43
T

45.5%
36.6%
23.1%
29.7%
52.5%
42.1%
61.4%
74.2%
43.3
25.3
16.7
13.9
12.4
6.8
13.3
15.1