Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 18 9 78.2 68.9 9.3 7 67%
Chủ 13 10 3 78.4 65.8 12.6 9 77%
Khách 14 8 6 78.1 71.9 6.2 5 57%
trận gần đây 10 5 5 75.8 71 4.8 50%
Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 13 14 77.6 73.3 4.3 13 48%
Chủ 12 5 7 73.8 75.8 -2 14 42%
Khách 15 8 7 80.7 71.3 9.4 7 53%
trận gần đây 10 4 6 80.8 76.1 4.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
T
WCBA
Hefei (W)
68 - 79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76 - 64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 52
Shanxi TianZe (w)
32
-
23
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71 - 79
Shanxi TianZe (w)
33
-
43
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88 - 78
Shanxi TianZe (w)
38
-
39
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72 - 77
Shanxi TianZe (w)
44
-
37
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
B
Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
83 - 66
Hefei (W)
45
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
B
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
B
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
T
WCBA
Hefei (W)
83 - 73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
T

39.9%
45.1%
27%
36.4%
47.4%
50.8%
74.8%
63.6%
38.9
34.1
14.5
16.7
9.2
10.4
13.7
15.1