Bảng xếp hạng

Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 8 18 69.7 79.6 -9.9 16 31%
Chủ 12 5 7 71.4 82.3 -10.9 16 42%
Khách 14 3 11 68.2 77.3 -9.1 16 21%
trận gần đây 10 4 6 69.4 77.9 -8.5 40%
Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 18 8 84.1 71.9 12.2 6 69%
Chủ 14 13 1 87.6 69.6 18 3 93%
Khách 12 5 7 80 74.6 5.4 11 42%
trận gần đây 10 8 2 84.6 70.7 13.9 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98 - 63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
90 - 64
HeNan JinQian (W)
34
-
34
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
82 - 76
FJ Xiamen Egrets W
31
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 69
FJ Xiamen Egrets W
40
-
40
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 65
FJ Xiamen Egrets W
45
-
35
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73 - 60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
T
Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
62 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
T
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T

37.4%
48.1%
24.4%
34.1%
42.7%
53.1%
72.9%
72.3%
38.3
37.8
11
17.5
6.2
10.3
15.8
16.1