Bảng xếp hạng

Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 18 10 75.4 71.2 4.2 9 64%
Chủ 14 11 3 76.1 69 7.1 5 79%
Khách 14 7 7 74.6 73.4 1.2 8 50%
trận gần đây 10 5 5 71.7 70.2 1.5 50%
Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 0 26 64.8 94.8 -30 21 0%
Chủ 14 0 14 66.4 96.4 -30 21 0%
Khách 12 0 12 63 92.9 -29.9 21 0%
trận gần đây 10 0 10 66.6 99 -32.4 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
68 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
T
WCBA
Tianjin (w)
104 - 106
Heilongjiang DaQ (w)
61
-
49
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
83 - 74
Tianjin (w)
42
-
31
T
WCBA
Tianjin (w)
110 - 61
Heilongjiang DaQ (w)
58
-
27
B
WCBA
Tianjin (w)
76 - 79
Heilongjiang DaQ (w)
30
-
36
T
WCBA
Tianjin (w)
90 - 101
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
47
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 54
Tianjin (w)
44
-
25
T
WCBA
Tianjin (w)
69 - 82
Heilongjiang DaQ (w)
44
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 52
Shanxi TianZe (w)
32
-
23
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71 - 79
Shanxi TianZe (w)
33
-
43
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94 - 64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81 - 67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73 - 60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
72 - 110
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
57 - 102
Liaoning ZhongDa (W)
26
-
56
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
B
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 74
Tianjin (w)
47
-
43
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
B

45.4%
34.5%
29.2%
31.2%
54.6%
37%
74%
74.8%
33.5
24.9
14.5
10.8
7.2
7.2
16
19.1