Bảng xếp hạng

Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 13 12 78.7 72.3 6.4 11 52%
Chủ 11 5 6 74.8 74.7 0.1 14 45%
Khách 14 8 6 81.7 70.4 11.3 7 57%
trận gần đây 10 5 5 83.1 74.5 8.6 50%
Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 17 8 84 72.3 11.7 7 68%
Chủ 14 13 1 87.6 69.6 18 2 93%
Khách 11 4 7 79.4 75.7 3.7 13 36%
trận gần đây 10 7 3 83.4 72.3 11.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
70 - 80
Hefei (W)
38
-
39
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 80
Hefei (W)
46
-
37
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
91 - 86
Hefei (W)
34
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
B
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
B
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
T
WCBA
Hefei (W)
83 - 73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
T
WCBA
Hefei (W)
75 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 76
Hefei (W)
45
-
46
B
Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
77 - 95
HeNan JinQian (W)
45
-
52
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
89 - 87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
T
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
B

46.1%
48%
37.6%
32.1%
52.1%
53.4%
67%
75.1%
34.6
36.9
17.8
16.4
11
9.8
16.3
17.4