Bảng xếp hạng
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 11 | 78.8 | 71.4 | 7.4 | 10 | 54% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 74.6 | 72.7 | 1.9 | 14 | 50% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 81.7 | 70.4 | 11.3 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82.5 | 71.2 | 11.3 | 60% |
Nữ Henan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 8 | 83.5 | 72.1 | 11.4 | 7 | 67% |
Chủ | 14 | 13 | 1 | 87.6 | 69.6 | 18 | 2 | 93% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 77.8 | 75.6 | 2.2 | 14 | 30% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.2 | 73.2 | 8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
70
-
80
Hefei (W)
38
-
39
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83
-
80
Hefei (W)
46
-
37
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
91
-
86
Hefei (W)
34
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
75
-
82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
B
WCBA
Hefei (W)
69
-
85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55
-
95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59
-
110
Hefei (W)
31
-
60
T
WCBA
Hefei (W)
83
-
73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
T
WCBA
Hefei (W)
75
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82
-
76
Hefei (W)
45
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62
-
71
Hefei (W)
37
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
89
-
87
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
43
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
80
-
62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82
-
74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69
-
62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
65
-
102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
T
WCBA
Tianjin (w)
75
-
87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87
-
68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83
-
60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78
-
75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86
-
73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
B