Bảng xếp hạng

Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 22 4 81.7 68.1 13.6 2 85%
Chủ 12 11 1 83.1 67.8 15.3 4 92%
Khách 14 11 3 80.6 68.4 12.2 2 79%
trận gần đây 10 9 1 81 66.2 14.8 90%
Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 8 16 69.9 79.8 -9.9 16 33%
Chủ 12 5 7 71.4 82.3 -10.9 16 42%
Khách 12 3 9 68.4 77.2 -8.8 16 25%
trận gần đây 10 6 4 73.7 77.1 -3.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 73
FJ Xiamen Egrets W
45
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 70
Wuhan Shengfan (w)
28
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
75 - 82
Wuhan Shengfan (w)
44
-
43
T
WCBA
Hefei (W)
69 - 85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
T
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
B
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
76 - 79
FJ Xiamen Egrets W
38
-
40
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
62 - 97
FJ Xiamen Egrets W
25
-
54
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73 - 60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
T

44.1%
38.3%
18.2%
27.3%
52.8%
42.7%
65.9%
76.3%
41.4
38.8
15.8
11.5
12.6
7.4
12.3
15.1