Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 0 24 64.8 93.8 -29 21 0%
Chủ 12 0 12 66.7 94.8 -28.1 21 0%
Khách 12 0 12 63 92.9 -29.9 21 0%
trận gần đây 10 0 10 68.4 95.5 -27.1 0%
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 14 12 77.6 72.2 5.4 11 54%
Chủ 14 11 3 78.5 69.4 9.1 6 79%
Khách 12 3 9 76.5 75.6 0.9 15 25%
trận gần đây 10 6 4 79.8 71.6 8.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
B
NWBC
Tianjin (w)
55 - 87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
B
WCBA
Tianjin (w)
84 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
55
-
59
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
86 - 76
Tianjin (w)
42
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
68 - 82
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
44
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 54
Tianjin (w)
41
-
28
B
WCBA
Tianjin (w)
70 - 80
Liaoning ZhongDa (W)
31
-
40
B
WCBA
Tianjin (w)
82 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
34
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88 - 70
Tianjin (w)
50
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
B
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 74
Tianjin (w)
47
-
43
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
B
Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88 - 78
Shanxi TianZe (w)
38
-
39
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72 - 77
Shanxi TianZe (w)
44
-
37
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94 - 82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77 - 55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
B

35.1%
41.9%
30.4%
26%
38.4%
48.4%
76.3%
72.7%
27.8
37.3
10.1
14.1
5.9
9.3
19.6
15.5