Bảng xếp hạng
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 10 | 78.9 | 70.9 | 8 | 10 | 57% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 74.6 | 71.7 | 2.9 | 14 | 56% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 81.7 | 70.4 | 11.3 | 5 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.3 | 69.4 | 14.9 | 70% |
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 21 | 4 | 81.7 | 67.8 | 13.9 | 2 | 84% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 83.1 | 67.8 | 15.3 | 4 | 92% |
Khách | 13 | 10 | 3 | 80.5 | 67.8 | 12.7 | 2 | 77% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 80.6 | 66.2 | 14.4 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
69
-
85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
63
Hefei (W)
38
-
26
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
79
Hefei (W)
48
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
63
-
83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
69
-
85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55
-
95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59
-
110
Hefei (W)
31
-
60
T
WCBA
Hefei (W)
83
-
73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
T
WCBA
Hefei (W)
75
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82
-
76
Hefei (W)
45
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62
-
71
Hefei (W)
37
-
45
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
69
-
85
Wuhan Shengfan (w)
46
-
46
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62
-
51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82
-
75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82
-
81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
T
WCBA
Tianjin (w)
55
-
109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
73
-
101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54
-
59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72
-
68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78
-
75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
T