Bảng xếp hạng

Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 15 8 83.3 71.4 11.9 8 65%
Chủ 13 12 1 87.5 68.2 19.3 3 92%
Khách 10 3 7 77.8 75.6 2.2 14 30%
trận gần đây 10 6 4 82 71.3 10.7 60%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 17 8 75.4 71 4.4 6 68%
Chủ 12 10 2 77.3 69.6 7.7 6 83%
Khách 13 7 6 73.6 72.2 1.4 6 54%
trận gần đây 10 5 5 70.6 70.5 0.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
78 - 73
HeNan JinQian (W)
37
-
40
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
85 - 72
HeNan JinQian (W)
38
-
31
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
79 - 61
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
22
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
92 - 68
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
22
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
90 - 103
Heilongjiang DaQ (w)
38
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
64 - 67
HeNan JinQian (W)
33
-
38
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
102 - 54
Heilongjiang DaQ (w)
54
-
30
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 93
HeNan JinQian (W)
36
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
T
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97 - 68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
T
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
80 - 62
Heilongjiang DaQ (w)
42
-
28
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94 - 64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81 - 67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73 - 60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Hefei (W)
83 - 73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
B
WCBA
Hefei (W)
75 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69 - 65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
T

48.5%
45.3%
30.8%
27%
54.7%
55.1%
75.3%
75%
35.1
33.3
15.5
15
9.2
7.3
18.5
16.6