Bảng xếp hạng

Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 79.4 70.3 9.1 10 59%
Chủ 8 5 3 75.2 70 5.2 14 62%
Khách 14 8 6 81.7 70.4 11.3 4 57%
trận gần đây 10 8 2 86.6 68.1 18.5 80%
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 20 4 81.6 67.8 13.8 2 83%
Chủ 12 11 1 83.1 67.8 15.3 2 92%
Khách 12 9 3 80.1 67.8 12.3 2 75%
trận gần đây 10 9 1 80.7 66.6 14.1 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 63
Hefei (W)
38
-
26
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94 - 79
Hefei (W)
48
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
55 - 95
Hefei (W)
24
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 102
Hefei (W)
35
-
53
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59 - 110
Hefei (W)
31
-
60
T
WCBA
Hefei (W)
83 - 73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
T
WCBA
Hefei (W)
75 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 76
Hefei (W)
45
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
T
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
T
Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 57
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 51
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
22
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
T
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
T

46.1%
45.4%
35.4%
20.5%
53%
53.1%
65.1%
68.8%
40
37.1
17.9
16.1
10.9
12.3
15.3
12