Bảng xếp hạng

Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 13 11 77.4 71.8 5.6 12 54%
Chủ 12 10 2 78.2 68 10.2 8 83%
Khách 12 3 9 76.5 75.6 0.9 15 25%
trận gần đây 10 6 4 78.2 70.8 7.4 60%
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 79.2 68 11.2 6 68%
Chủ 12 9 3 78 65.8 12.2 10 75%
Khách 10 6 4 80.7 70.8 9.9 9 60%
trận gần đây 10 7 3 80.6 67.7 12.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
63 - 74
Liaoning ZhongDa (W)
40
-
46
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
75 - 64
Shanxi TianZe (w)
37
-
39
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
60 - 83
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
62 - 67
Liaoning ZhongDa (W)
28
-
39
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
75 - 69
Shanxi TianZe (w)
36
-
33
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
73 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
66 - 57
Shanxi TianZe (w)
39
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 74
HeNan JinQian (W)
44
-
38
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 62
HeNan JinQian (W)
38
-
34
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
82 - 81
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94 - 82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77 - 55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 76
Hefei (W)
45
-
46
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
B
Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
95 - 63
Tianjin (w)
53
-
36
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112 - 54
Tianjin (w)
57
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T

42.9%
42.6%
28.6%
26.7%
49.6%
49.9%
72%
74.6%
35.5
43.8
15.4
15.7
10.1
9.3
16.2
14.4