Bảng xếp hạng
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 7 | 78.5 | 68.3 | 10.2 | 6 | 67% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 76.5 | 66 | 10.5 | 10 | 73% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 80.7 | 70.8 | 9.9 | 8 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79 | 68.2 | 10.8 | 70% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 0 | 23 | 64.9 | 93.8 | -28.9 | 21 | 0% |
Chủ | 12 | 0 | 12 | 66.7 | 94.8 | -28.1 | 21 | 0% |
Khách | 11 | 0 | 11 | 63 | 92.7 | -29.7 | 21 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 68.5 | 95.3 | -26.8 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112
-
54
Tianjin (w)
57
-
29
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
60
-
73
Shanxi TianZe (w)
31
-
46
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
71
Tianjin (w)
41
-
34
T
WCBA
Tianjin (w)
78
-
60
Shanxi TianZe (w)
35
-
37
B
WCBA
Tianjin (w)
76
-
60
Shanxi TianZe (w)
36
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
90
Tianjin (w)
39
-
55
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
84
-
97
Tianjin (w)
45
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112
-
54
Tianjin (w)
57
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
87
-
68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83
-
60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54
-
59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72
-
68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
112
-
54
Tianjin (w)
57
-
29
B
WCBA
Tianjin (w)
65
-
102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
WCBA
Tianjin (w)
75
-
87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
B
WCBA
Tianjin (w)
55
-
109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82
-
74
Tianjin (w)
47
-
43
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90
-
78
Tianjin (w)
54
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94
-
71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83
-
76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
B