Bảng xếp hạng
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 73.3 | 84.7 | -11.4 | 17 | 27% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 70.7 | 84.9 | -14.2 | 17 | 20% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 75.5 | 84.6 | -9.1 | 13 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.5 | 88.1 | -15.6 | 20% |
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 77.4 | 71.1 | 6.3 | 11 | 55% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 75.2 | 70 | 5.2 | 14 | 62% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 78.9 | 71.8 | 7.1 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.3 | 69.9 | 11.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
77
-
83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
86
-
63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
94
-
64
JiangXi Ganxing (W)
44
-
25
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81
-
67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94
-
82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77
-
55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82
-
74
Tianjin (w)
47
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90
-
78
Tianjin (w)
54
-
36
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97
-
68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101
-
82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
69
Hefei (W)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
59
-
110
Hefei (W)
31
-
60
T
WCBA
Hefei (W)
83
-
73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
T
WCBA
Hefei (W)
75
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82
-
76
Hefei (W)
45
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62
-
71
Hefei (W)
37
-
45
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72
-
92
Hefei (W)
35
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
76
-
64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
T