Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 13 7 76.8 69 7.8 7 65%
Chủ 10 7 3 72.9 67.2 5.7 11 70%
Khách 10 6 4 80.7 70.8 9.9 7 60%
trận gần đây 10 6 4 74.2 70.4 3.8 60%
Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 0 22 65.4 93 -27.6 21 0%
Chủ 12 0 12 66.7 94.8 -28.1 21 0%
Khách 10 0 10 63.9 90.8 -26.9 21 0%
trận gần đây 10 0 10 70.3 93.3 -23 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
64 - 108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T
WCBA
Tianjin (w)
41 - 100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
60 - 73
Shanxi TianZe (w)
31
-
46
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 71
Tianjin (w)
41
-
34
T
WCBA
Tianjin (w)
78 - 60
Shanxi TianZe (w)
35
-
37
B
WCBA
Tianjin (w)
76 - 60
Shanxi TianZe (w)
36
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 90
Tianjin (w)
39
-
55
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
84 - 97
Tianjin (w)
45
-
44
B
WCBA
Tianjin (w)
100 - 92
Shanxi TianZe (w)
53
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68 - 79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76 - 64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
65 - 102
HeNan JinQian (W)
31
-
57
B
WCBA
Tianjin (w)
75 - 87
HeNan JinQian (W)
29
-
50
B
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 74
Tianjin (w)
47
-
43
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
B

38.6%
35.6%
23.4%
32.4%
45.3%
38.1%
73.8%
77.6%
42.9
28.9
14
11.4
8.1
6
14.4
20.1